EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
en passant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
en passant
en passant /Ỵ:m'pæ:sỴ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nhân tiện đi qua, tình cờ
← Xem thêm từ en masse
Xem thêm từ en regle →
Từ vựng liên quan
an
ant
as
ass
E
e
en
nt
pa
pas
pass
passant
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…