ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ en masse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng en masse


en masse /Ỵ:ɳ'mɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ồ ạt; nhất tề
  gộp lại; cả đống, toàn thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…