EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
en masse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
en masse
en masse /Ỵ:ɳ'mɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ồ ạt; nhất tề
gộp lại; cả đống, toàn thể
← Xem thêm từ en fraction
Xem thêm từ en passant →
Từ vựng liên quan
as
ass
E
e
en
ma
mass
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…