ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emulsion laser storage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emulsion laser storage


emulsion laser storage

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ trữ kích quang nhũ tương, bộ nhớ lade nhũ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…