EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emptiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emptiness
emptiness /'emptinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng rỗng không
tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng))
← Xem thêm từ emptily
Xem thêm từ empty →
Từ vựng liên quan
E
e
em
in
mp
pt
ss
ti
tin
tine
tines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…