EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emprises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emprises
emprise /im'praiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca)
hành động hào hiệp
← Xem thêm từ emprise
Xem thêm từ emptied →
Từ vựng liên quan
E
e
em
emprise
is
mp
pr
prise
ri
rise
rises
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…