ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Employment Service

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Employment Service


Employment Service

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Dịch vụ việc làm.
+ Các văn phong nhà nước hay tư nhân cố gắng sắp xếp những người xin việc vào các chỗ trống hiện có.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…