EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emplaces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emplaces
emplace /im'pleis/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(quân sự) đặt (súng)
← Xem thêm từ emplacements
Xem thêm từ emplacing →
Từ vựng liên quan
ac
ace
aces
ce
E
e
em
emplace
la
lac
lace
laces
mp
pl
pla
place
places
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…