ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emplacements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emplacements


emplacement /im'pleismənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  địa điểm
  (quân sự) nơi đặt súng, ụ súng
  sự đặt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…