ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emphases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emphases


emphases /'emfəsis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều emphases
  sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng
  tầm quan trọng
  sự bối rối, sự rõ nét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…