ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ empery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng empery


empery

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ (thơ ca)
  sự thống trị; chủ quyền
  đế quốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…