EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emetics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emetics
emetic /i'metik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) gây nôn
danh từ
(y học) thuốc gây nôn
← Xem thêm từ emetically
Xem thêm từ emetine →
Từ vựng liên quan
E
e
em
emetic
ic
me
met
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…