ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emetic


emetic /i'metik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) gây nôn

danh từ


  (y học) thuốc gây nôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…