EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embroilments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embroilments
embroilment /im'brɔilmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm rối rắm
sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)
sự làm cho (ai) xung đột (với ai)
← Xem thêm từ embroilment
Xem thêm từ embroils →
Từ vựng liên quan
br
broil
E
e
em
embroil
embroilment
en
ent
mb
me
men
nt
oil
roil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…