ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embroil

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embroil


embroil /im'brɔil/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm rối rắm
  lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)
  làm cho (ai) xung đột (với ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…