ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embraceries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embraceries


embracery /im'breisəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gây áp lực (trái phép) đối với quan toà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…