EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embowelment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embowelment
embowelment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách moi ruột
(số nhiều) ruột
← Xem thêm từ embowel
Xem thêm từ embower →
Từ vựng liên quan
bo
bow
bowel
E
e
el
elm
em
embow
embowel
en
ent
mb
me
men
nt
ow
owe
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…