ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embosom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embosom


embosom /im'buzəm/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbosom)
  ôm vào ngực
  bao quanh
trees embosoming the house → cây cối bao quanh nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…