ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embolisms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embolisms


embolism /'embəlizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự tắc mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…