EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embolismic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embolismic
embolismic
Phát âm
Ý nghĩa
xem embolism
← Xem thêm từ embolism
Xem thêm từ embolisms →
Từ vựng liên quan
bo
E
e
em
emboli
embolism
ic
is
ism
li
mb
mi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…