EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embarks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embarks
embark /em'bɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho lên tàu (lính, hàng...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)
nội động từ
lên tàu
(+ in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)
← Xem thêm từ embarkment
Xem thêm từ embarrass →
Từ vựng liên quan
ark
Arks
arks
ba
bar
bark
barks
E
e
em
embark
mb
mba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…