EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embarkations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embarkations
embarkation /em'bɑ:'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho lên tàu
← Xem thêm từ embarkation
Xem thêm từ embarked →
Từ vựng liên quan
ark
at
ba
bar
bark
E
e
em
embark
embarkation
ion
ions
kat
kation
mb
mba
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…