EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elucubration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elucubration
elucubration
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công trình cặm cụi
← Xem thêm từ elucubrate
Xem thêm từ elude →
Từ vựng liên quan
at
br
bra
brat
cub
E
e
el
ion
lucubration
on
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…