EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elevenses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elevenses
elevenses /i'levnz/ (elevenses) /i'levnsiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) bữa ăn nhẹ lúc (11 giờ sáng)
← Xem thêm từ elevens
Xem thêm từ eleventh →
Từ vựng liên quan
E
e
el
eleven
elevens
en
ens
eve
even
evens
lev
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…