ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elevens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elevens


elevens /i'levnz/ (elevenses) /i'levnsiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) bữa ăn nhẹ lúc (11 giờ sáng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…