ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elects

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elects


elect /i'lekt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chọn lọc
  đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)
preseident elect → tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)
'expamle'>the elect
  (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường)

ngoại động từ


  chọn
  bầu
  quyết định
=he elected to remain at home → nó quyết định ở lại nhà

Các câu ví dụ:

1. Vietnam normally selects its new leaders, including the Prime Minister, President and leader of the National Assembly, after the public elects a new legislature.


Xem tất cả câu ví dụ về elect /i'lekt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…