ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electrum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electrum


electrum /i'lektrəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hợp kim vàng bạc
  Electrum (quặng vàng lẫn bạc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…