EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electrotypy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electrotypy
electrotypy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuật in mạ
* danh từ
thuật in mạ
← Xem thêm từ electrotypic
Xem thêm từ electrovalency →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electro
ot
rot
trot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…