EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electrophoreses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electrophoreses
electrophoresis /i,lektrɔ'fɔ:ri:sis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hiện tượng điện chuyển
← Xem thêm từ electrophore
Xem thêm từ electrophoresis →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electrophore
ho
op
or
ore
ores
re
res
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…