EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electromyogram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electromyogram
electromyogram
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) điện đồ cơ
← Xem thêm từ electromotors
Xem thêm từ electromyograms →
Từ vựng liên quan
AM
am
E
e
ec
ect
el
elect
electro
gram
my
om
ra
ram
rom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…