ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electrometric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electrometric


electrometric /i,lektrou'metrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phép đo tính điện; (thuộc) cái đo tính điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…