EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electrolytic capacitor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electrolytic capacitor
electrolytic capacitor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ điện dung bằng điện giải
← Xem thêm từ electrolytic
Xem thêm từ electrolytic cathode →
Từ vựng liên quan
ac
CAP
cap
capacitor
ci
cit
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electrolytic
ic
it
ITO
or
pa
ti
tic
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…