EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electrochemical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electrochemical
electrochemical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) điện hoá học
← Xem thêm từ electrocardiographs
Xem thêm từ electrochemistry →
Từ vựng liên quan
cal
ch
chemic
chemical
E
e
ec
ect
el
elect
electro
em
he
hem
ic
mi
mica
oc
och
oche
roc
troche
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…