EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electro-kinetics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electro-kinetics
electro-kinetics /i'lektroukai'netiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
điện động học, môn động học điện
← Xem thêm từ electro-induction
Xem thêm từ electro-metallurgic →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electro
ic
in
kin
kine
kinetic
kinetics
net
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…