ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electro-kinetics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electro-kinetics


electro-kinetics /i'lektroukai'netiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  điện động học, môn động học điện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…