ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electro-chemical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electro-chemical


electro-chemical /i'lektrou'kemikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) điện hoá học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…