ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electro-cardiogram

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electro-cardiogram


electro-cardiogram /i'lektrou'kɑ:diəgræm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…