EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electric storm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electric storm
electric storm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện
← Xem thêm từ electric steel
Xem thêm từ electric tachometer →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electric
ic
or
ri
rm
st
storm
to
tor
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…