EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electric breakdown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electric breakdown
electric breakdown
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự cố hỏng điện
← Xem thêm từ electric blanket
Xem thêm từ electric carrier signal →
Từ vựng liên quan
br
break
breakdown
do
dow
down
E
e
ea
ec
ect
el
elect
electric
ic
ow
own
re
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…