EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elastomeric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elastomeric
elastomeric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc chất nhựa đàn hồi
← Xem thêm từ elastomer
Xem thêm từ elastomers →
Từ vựng liên quan
as
ast
E
e
el
elastomer
er
ic
la
last
me
om
omer
ri
st
to
tom
tome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…