ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elasticities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elasticities


Elasticity

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Độ co giãn
+ Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…