EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elapsing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elapsing
elapse /i'læps/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
trôi qua (thời gian)
← Xem thêm từ elapses
Xem thêm từ elasmobranch →
Từ vựng liên quan
E
e
el
in
la
lap
laps
lapsing
ps
psi
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…