EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egg-shape
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egg-shape
egg-shape
Phát âm
Ý nghĩa
hình trứng
← Xem thêm từ egg-pouch
Xem thêm từ egg-shaped →
Từ vựng liên quan
ape
E
e
egg
ha
hap
pe
sh
shape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…