ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ egg-nog

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng egg-nog


egg-nog /'egflip/ (egg-nog) /'egnɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

 nog)
/'egnɔg/

danh từ


  rượu nóng đánh trứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…