EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egg-nog
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egg-nog
egg-nog /'egflip/ (egg-nog) /'egnɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
nog)
/'egnɔg/
danh từ
rượu nóng đánh trứng
← Xem thêm từ egg-membrane
Xem thêm từ egg-plant →
Từ vựng liên quan
E
e
egg
no
nog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…