EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
efta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
efta
efta
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) (European Free Trade Association)
Hiệp hội mậu dịch tự do Âu Châu
← Xem thêm từ EFTA
Xem thêm từ efts →
Từ vựng liên quan
E
e
eft
EFTA
ft
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…