ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ effusion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng effusion


effusion /i'fju:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra
  (nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...)

Các câu ví dụ:

1. A knee effusion test confirmed that she was infected with tuberculosis bacteria.


Xem tất cả câu ví dụ về effusion /i'fju:ʤn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…