EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effective cutoff frequency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effective cutoff frequency
effective cutoff frequency
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tần số cắt hữu hiệu
← Xem thêm từ effective current
Xem thêm từ Effective demand →
Từ vựng liên quan
cut
E
e
ec
ect
eff
effect
Effective
effective
en
frequency
of
off
qu
re
ti
to
toff
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…