ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ effective cutoff frequency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng effective cutoff frequency


effective cutoff frequency

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tần số cắt hữu hiệu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…