EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effective conductance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effective conductance
effective conductance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dẫn điện hữu hiệu
← Xem thêm từ effective attenuation
Xem thêm từ effective current →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
co
con
conduct
conductance
duct
E
e
ec
ect
eff
effect
Effective
effective
on
ta
tan
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…