ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ editions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng editions


edition /i'diʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  loại sách in ra loại sách xuất bản
  số bản in ra (báo, sách...)
  lần in ra, lần xuất bản
  (nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản sao
she is a livelier edition of her sister → cô ta giống hệt như cô chị nhưng hoạt bát hơn

@edition
  sự xuất bản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…