EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecumenically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecumenically
ecumenically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
phổ quát, khắp thế giới
← Xem thêm từ ecumenicalism
Xem thêm từ ecumenics →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
cum
E
e
ec
ECU
ecu
ecumenical
en
ic
me
men
ni
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…