EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecumenicalism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecumenicalism
ecumenicalism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
niềm tin vào sự thống nhất đạo Cơ Đốc trên khắp hoàn cầu
← Xem thêm từ ecumenical
Xem thêm từ ecumenically →
Từ vựng liên quan
cal
cum
E
e
ec
ECU
ecu
ecumenical
en
ic
is
ism
li
me
men
ni
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…