ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ecstasy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ecstasy


ecstasy /'ekstəsi/ (extasy) /'ekstəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái mê ly
an ecstasy of happiness → sự sướng mê
  (y học) trạng thái ngây ngất
  trạng thái thi tứ dạt dào
  trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định

Các câu ví dụ:

1. Authorities suspect the 61-year-old pharmacology professor from Matsuyama University in western Japan got his pupils to make MDMA -- commonly known as ecstasy -- in 2013 and another so-called "designer drug" 5F-QUPIC last year.


Xem tất cả câu ví dụ về ecstasy /'ekstəsi/ (extasy) /'ekstəsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…